Tuyến xe Hoàng Long
NHÀ XE HOÀNG LONG
NÓI KHÔNG VỚI BẮT KHÁCH DỌC ĐƯỜNG
BẢNG GIÁ VÉ XE HOÀNG LONG
Giá vé có thể thay đổi tại thời điểm mua vé, vui lòng vào mục đặt vé để có giá chính xác nhất, ngày lễ Tết có bảng giá riêng.
Điểm đến | Thời gian di chuyển (giờ) | Giường nằm (Không ăn) | Gường nằm (Bao ăn) |
---|---|---|---|
Lạng Sơn | 5 giờ 18 phút | 150.000 | 170.000 |
Móng Cái | 9 giờ 42 phút | 290.000 | 310.000 |
Tiên Yên | 8 giờ | 190.000 | 210.000 |
Bắc Ninh | 2 giờ 6 phút | 130.000 | 150.000 |
Bắc Giang | 2 giờ 6 phút | 130.000 | 150.000 |
Thái Nguyên | 2 giờ 42 phút | 120.000 | 140.000 |
Quảng Ninh | 1 giờ | 170.000 | 190.000 |
Ninh Bình | 1 giờ 30 phút | 150.000 | 170.000 |
Thanh Hóa | 2 giờ 30 phút | 170.000 | 190.000 |
Vinh | 6 giờ | 210.000 | 230.000 |
Hà Tĩnh | 7 giờ | 240.000 | 260.000 |
Quảng Bình (Đồng Hới) | 8 giờ | 260.000 | 280.000 |
Quảng Trị | 11 giờ 30 phút | 290.000 | 350.000 |
Huế | 12 giờ 30 phút | 350.000 | 400.000 |
Đà Nẵng | 15 giờ 30 phút | 410.000 | 460.000 |
Quảng Nam | 16 giờ 48 phút | 420.000 | 490.000 |
Quảng Ngãi | 17 giờ 48 phút | 480.000 | 560.000 |
Bình Định | 22 giờ | 540.000 | 630.000 |
Phú Yên | 24 giờ 18 phút | 600.000 | 690.000 |
Nha Trang (Diên Khánh) | 26 giờ | 670.000 | 770.000 |
Ninh Thuận | 28 giờ | 680.000 | 810.000 |
Bình Thuận | 31 giờ | 700.000 | 830.000 |
Vũng Tàu | 36 giờ | 720.000 | 850.000 |
Bình Dương | 34 giờ | Chưa có | Chưa có |
Đồng Nai | 34 giờ | 720.000 | 850.000 |
Hồ Chí Minh | 36 giờ | 720.000 | 850.000 |
Long An | 38 giờ 30 phút | 760.000 | 890.000 |
Tiền Giang | 39 giờ | 760.000 | 890.000 |
Vĩnh Long | 40 giờ | 810.000 | 940.000 |
Cần Thơ | 41 giờ | 810.000 | 940.000 |